Có 2 kết quả:
耕讀 gēng dú ㄍㄥ ㄉㄨˊ • 耕读 gēng dú ㄍㄥ ㄉㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be both a farmer and a scholar
(2) to work the land and also undertake academic studies
(2) to work the land and also undertake academic studies
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be both a farmer and a scholar
(2) to work the land and also undertake academic studies
(2) to work the land and also undertake academic studies
Bình luận 0